Có 1 kết quả:
shè shì wèi shēn ㄕㄜˋ ㄕˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ
shè shì wèi shēn ㄕㄜˋ ㄕˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpracticed
(2) inexperienced
(3) naive
(4) unsophisticated
(2) inexperienced
(3) naive
(4) unsophisticated
Bình luận 0
shè shì wèi shēn ㄕㄜˋ ㄕˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0