Có 1 kết quả:
shè liè ㄕㄜˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skim (through a book)
(2) to read cursorily
(3) to dip into
(2) to read cursorily
(3) to dip into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0