Có 2 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ • yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡甬
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: ENIB (水弓戈月)
Unicode: U+6D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũng
Âm Nôm: dũng
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: cung1, jung2
Âm Nôm: dũng
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: cung1, jung2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “dũng” 湧.
Từ điển Trung-Anh
(used in place names)
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “dũng” 湧.
Từ điển Thiều Chửu
① Vọt, nước suối chảy vọt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 湧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuôn ra, phun ra, vọt ra, trào dâng: 淚如泉湧 Nước mắt tuôn ra như suối;
② (Giá hàng) vọt lên, tăng lên;
③ Xuất (hiện): 東方湧出一輪紅日 Mặt trời hiện ra ở phía đông;
④ [Yông] (Họ) Dũng.
② (Giá hàng) vọt lên, tăng lên;
③ Xuất (hiện): 東方湧出一輪紅日 Mặt trời hiện ra ở phía đông;
④ [Yông] (Họ) Dũng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Cao vọt lên.
Từ điển Trung-Anh
variant of 湧|涌[yong3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to bubble up
(2) to rush forth
(2) to rush forth
Từ ghép 21
bō tāo xiōng yǒng 波涛汹涌 • bō tāo xiōng yǒng 波濤洶涌 • cháo yǒng 潮涌 • fān yǒng 翻涌 • fēng qǐ cháo yǒng 风起潮涌 • fēng qǐ yún yǒng 风起云涌 • fēng yǒng 蜂涌 • làng yǒng 浪涌 • pēn yǒng 喷涌 • quán yǒng 泉涌 • xiān yǒng 掀涌 • xiōng yǒng 汹涌 • yǒng jìn 涌进 • yǒng làng 涌浪 • yǒng liú 涌流 • yǒng qǐ 涌起 • yǒng quán 涌泉 • yǒng rù 涌入 • yǒng xiàn 涌现 • yǒng yì 涌溢 • yún yǒng 云涌