Có 1 kết quả:
yǒng jìn ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spill
(2) to overflow (of water, crowds)
(3) to crowd (into a space)
(2) to overflow (of water, crowds)
(3) to crowd (into a space)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0