Có 1 kết quả:
tūn ㄊㄨㄣ
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡君
Nét bút: 丶丶一フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ESKR (水尸大口)
Unicode: U+6D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡君
Nét bút: 丶丶一フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ESKR (水尸大口)
Unicode: U+6D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôn, uân
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), イン (in), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông: tan1, wan1
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), イン (in), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông: tan1, wan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. to lớn
2. ăn rồi lại nôn ra
2. ăn rồi lại nôn ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn;
② Ăn rồi lại ói (nôn, mửa) ra;
③ 【涒灘】thôn than [tuntan] Năm Thân.
② Ăn rồi lại ói (nôn, mửa) ra;
③ 【涒灘】thôn than [tuntan] Năm Thân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mửa ra. Chớ ra — Dáng nước xoáy.
Từ điển Trung-Anh
(1) planet Jupiter
(2) vomit
(2) vomit