Có 1 kết quả:
juān āi ㄐㄩㄢ ㄚㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny stream of dust
(2) tiny things
(3) negligible
(2) tiny things
(3) negligible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0