Có 1 kết quả:

juān juān ㄐㄩㄢ ㄐㄩㄢ

1/1

juān juān ㄐㄩㄢ ㄐㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a trickle
(2) tiny stream
(3) sluggish
(4) to flow sluggishly