Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡弟
Nét bút: 丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: ECNH (水金弓竹)
Unicode: U+6D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, thế
Âm Nôm: thế, thía
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nôm: thế, thía
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm cựu - 感舊 (Hồ Túc)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Tam lương thi - 三良詩 (Tào Thực)
• Tạp thi kỳ 17 (Hoa lạc trường xuyên thảo sắc thanh) - 雜詩其十七(花落長川草色青) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Vịnh Kinh Kha - 咏荆軻 (Đào Tiềm)
• Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭 (Thạch Sùng)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
• Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒 (Đỗ Phủ)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Tam lương thi - 三良詩 (Tào Thực)
• Tạp thi kỳ 17 (Hoa lạc trường xuyên thảo sắc thanh) - 雜詩其十七(花落長川草色青) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Vịnh Kinh Kha - 咏荆軻 (Đào Tiềm)
• Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭 (Thạch Sùng)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước mắt
2. nước mũi
2. nước mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước mắt. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Độc sảng nhiên nhi thế hạ” 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
2. (Danh) Nước mũi. ◇Vương Bao 王襃: “Tị thế trường nhất xích” 鼻涕長一尺 (Đồng ước 僮約) Nước mũi dài một thước.
2. (Danh) Nước mũi. ◇Vương Bao 王襃: “Tị thế trường nhất xích” 鼻涕長一尺 (Đồng ước 僮約) Nước mũi dài một thước.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mắt.
② Nước mũi.
② Nước mũi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khóc lóc — Nước mũi chảy ra khi khóc.
Từ điển Trung-Anh
(1) tears
(2) nasal mucus
(2) nasal mucus
Từ ghép 23
bí tì 鼻涕 • bí tì chóng 鼻涕虫 • bí tì chóng 鼻涕蟲 • dī dī tì 滴滴涕 • gǎn jī tì líng 感激涕零 • liú bí tì 流鼻涕 • pò tì wéi xiào 破涕为笑 • pò tì wéi xiào 破涕為笑 • shí rén tì tuò 拾人涕唾 • tì lèi jiāo liú 涕泪交流 • tì lèi jiāo liú 涕淚交流 • tì líng 涕零 • tì qì 涕泣 • tì sì héng liú 涕泗横流 • tì sì héng liú 涕泗橫流 • tì sì pāng tuó 涕泗滂沱 • tì sì zòng héng 涕泗縱橫 • tì sì zòng héng 涕泗纵横 • tì tuò 涕唾 • tòng kū liú tì 痛哭流涕 • xǐng bí tì 擤鼻涕 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼泪一把鼻涕 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼淚一把鼻涕