Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tì líng
ㄊㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
涕零
tì líng
ㄊㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed tears
(2) to weep
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Sái Châu kỳ 2 - 平蔡州其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Điều điều Khiên Ngưu tinh - 迢迢牽牛星
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tạp thi kỳ 17 (Hoa lạc trường xuyên thảo sắc thanh) - 雜詩其十七(花落長川草色青)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trọng đông, phụng thái tôn thái phi sơn lăng lễ kỷ sự - 仲冬奉太尊太妃山陵禮紀事
(
Phan Huy Ích
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
•
Yên ca hành kỳ 2 - Biệt nhật - 燕歌行其二-別日
(
Tào Phi
)
Bình luận
0