Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EIOK (水戈人大)
Unicode: U+6D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bờ sông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đất ven nước, vệ sông. ◇Thi Kinh 詩經: “Miên miên cát lũy, Tại Hà chi sĩ” 綿綿葛藟, 在河之涘 (Vương phong 王風, Cát lũy 葛藟) Dây sắn mọc dài không dứt, Ở trên bờ sông Hoàng Hà.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðất ven nước, vệ sông.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bờ, ven (sông): 河涘 Bờ sông, ven sông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ nước. Bờ sông.

Từ điển Trung-Anh

river bank