Có 2 kết quả:
tāo ㄊㄠ • táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寿
Nét bút: 丶丶一一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: EQKI (水手大戈)
Unicode: U+6D9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Nôm: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Nôm: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sóng cả, sóng lớn: 怒濤 Sóng dữ; 海濤 Sóng biển; 驚濤駭浪 Sóng gió hãi hùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濤
Từ điển Trung-Anh
(1) big wave
(2) Taiwan pr. [tao2]
(2) Taiwan pr. [tao2]
Từ ghép 8
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濤.