Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, dú ㄉㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡売
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: EGBU (水土月山)
Unicode: U+6D9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡売
Nét bút: 丶丶一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: EGBU (水土月山)
Unicode: U+6D9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), みぞ (mizo)
Âm Hàn: 독
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), みぞ (mizo)
Âm Hàn: 독
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0