Có 2 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lào ㄌㄠˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澇.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngâm trong nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sóng to, sóng cả;
② [Láo] Sông Lao (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
② [Láo] Sông Lao (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngập, úng: 莊稼澇了 Mùa màng bị ngập; 防澆 Phòng úng;
② Úng thuỷ: 排澇 Tháo nước.
② Úng thuỷ: 排澇 Tháo nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澇
Từ điển Trung-Anh
flooded
Từ ghép 5