Có 2 kết quả:

láo ㄌㄠˊlào ㄌㄠˋ
Âm Quan thoại: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: ETBS (水廿月尸)
Unicode: U+6D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạo
Âm Nôm: lạo
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

lào ㄌㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngâm trong nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sóng to, sóng cả;
② [Láo] Sông Lao (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngập, úng: Mùa màng bị ngập; Phòng úng;
② Úng thuỷ: Tháo nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

flooded

Từ ghép 5