Có 1 kết quả:
lái ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Lai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 淶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Lai;
② Tên huyện: 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
② Tên huyện: 淶水 Huyện Lai Thuỷ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淶
Từ điển Trung-Anh
(1) brook
(2) ripple
(2) ripple
Từ ghép 1