Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lăn tăn, gió thổi mặt nước lăn tăn
2. rơm rớm nước mắt
2. rơm rớm nước mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Sóng) gợn, lăn tăn. 【漣漪】liên y [liányi] (văn) Sóng gợn, sóng lăn tăn: 河水清且漣漪 Nước sông trong lại có sóng gợn lăn tăn (Thi Kinh);
② Sướt mướt, đầm đìa, rơm rớm (nước mắt): 泣涕漣漣 Nước mắt đầm đìa, khóc sướt mướt.
② Sướt mướt, đầm đìa, rơm rớm (nước mắt): 泣涕漣漣 Nước mắt đầm đìa, khóc sướt mướt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漣
Từ điển Trung-Anh
(1) ripple
(2) tearful
(2) tearful
Từ ghép 3