Có 2 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ • wō ㄨㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡呙
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: EROB (水口人月)
Unicode: U+6DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 渦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 渦
Từ điển Trung-Anh
name of a river
giản thể
Từ điển phổ thông
nước xoáy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 渦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 渦 河 Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem 渦 [wo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ nước xoáy: 漩渦 Xoáy nước. Xem 渦 [guo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 渦
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) whirlpool
(2) whirlpool
Từ ghép 20
huán jí wō xuán 环极涡旋 • jiǔ wō 酒涡 • lí wō 梨涡 • shèng wō 圣涡 • wō chóng gāng 涡虫纲 • wō hé 涡核 • wō jiǎng 涡桨 • wō lún 涡轮 • wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机 • wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机 • wō pēn 涡喷 • wō shàn 涡扇 • wō xuán 涡旋 • xiào wō 笑涡 • xuán wō 旋涡 • xuán wō 漩涡 • xuán wō xīng xì 旋涡星系 • xuán wō xīng yún 旋涡星云 • xuán wō zhuàng 旋涡状 • zhǔn wěn xuán wō jié gòu 准稳旋涡结构