Có 1 kết quả:

Yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: Yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: ERBO (水口月人)
Unicode: U+6DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Yún ㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(name of a river in Hebei)