Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XENBK (重水弓月大)
Unicode: U+6DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tan tác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 渙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tan, tiêu tan, vỡ lở. 【渙散】hoán tán [huànsàn] Tan rã, tan tác, rời rã, rời rạc, lỏng lẻo: 思想渙散 Tư tưởng rời rạc (rời rã); 紀律渙散 Kỉ luật lỏng lẻo; 士氣渙散 Tinh thần binh sĩ bị tan rã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 渙
Từ điển Trung-Anh
(1) to dissipate
(2) to dissolve
(2) to dissolve
Từ ghép 3