Có 1 kết quả:

huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt away (idiom)
(2) to dissipate
(3) to vanish

Bình luận 0