Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHED (水竹水木)
Unicode: U+6DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Nôm: địch
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rửa sạch
2. quét
3. cái nhà nuôi các con vật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Gột, rửa: 洗滌 Gột rửa, rửa ráy;
② Quét;
③ Chuồng thú.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 滌

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash
(2) to cleanse

Từ ghép 29