Có 1 kết quả:
dí ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rửa sạch
2. quét
3. cái nhà nuôi các con vật
2. quét
3. cái nhà nuôi các con vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gột, rửa: 洗滌 Gột rửa, rửa ráy;
② Quét;
③ Chuồng thú.
② Quét;
③ Chuồng thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滌
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash
(2) to cleanse
(2) to cleanse
Từ ghép 29
dàng dí 荡涤 • dí chén 涤尘 • dí chú 涤除 • dí dàng 涤荡 • dí jìng 涤净 • dí kǎ 涤卡 • dí lǜ 涤虑 • dí lún 涤纶 • dí mián 涤棉 • dí qù 涤去 • dí tài 涤汰 • dí xiá 涤瑕 • dí yàn 涤砚 • dí zuì suǒ 涤罪所 • gài dí 溉涤 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗涤剂 • huàn dí 浣涤 • jiān dí 湔涤 • juān dí 蠲涤 • nài xǐ dí xìng 耐洗涤性 • qīng dí 清涤 • xǐ dí 洗涤 • xǐ dí cáo 洗涤槽 • xǐ dí jī 洗涤机 • xǐ dí jì 洗涤剂 • xǐ dí jiān 洗涤间 • xǐ dí líng 洗涤灵 • xǐ dí qì 洗涤器 • xǐ dí tǒng 洗涤桶