Có 1 kết quả:
rùn ㄖㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhuần nhị
2. thấm ướt
3. lời, lãi
2. thấm ướt
3. lời, lãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ẩm ướt: 土潤苔青 Đất ẩm rêu xanh; 濕潤 Ẩm ướt;
② Thấm, xấp (làm cho bớt khô): 潤潤嗓子 Thấm giọng, xấp giọng; 潤腸 Nhuận tràng;
③ Trơn bóng, tươi nhuận, mịn: 皮膚光潤 Nước da mịn:
④ Chải chuốt, gọt giũa (bài văn): 潤飾 Gọt giũa (bài văn) cho thêm hay;
⑤ Lời, lãi: 分潤 Chia lãi; 利潤 Lợi nhuận, tiền lời.
② Thấm, xấp (làm cho bớt khô): 潤潤嗓子 Thấm giọng, xấp giọng; 潤腸 Nhuận tràng;
③ Trơn bóng, tươi nhuận, mịn: 皮膚光潤 Nước da mịn:
④ Chải chuốt, gọt giũa (bài văn): 潤飾 Gọt giũa (bài văn) cho thêm hay;
⑤ Lời, lãi: 分潤 Chia lãi; 利潤 Lợi nhuận, tiền lời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潤
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten
(2) to lubricate
(3) to embellish
(4) moist
(5) glossy
(6) sleek
(2) to lubricate
(3) to embellish
(4) moist
(5) glossy
(6) sleek
Từ ghép 43
chāo é lì rùn 超额利润 • Chén Jǐng rùn 陈景润 • Dà rùn fā 大润发 • Fēng rùn 丰润 • Fēng rùn qū 丰润区 • guāng rùn 光润 • hóng rùn 红润 • Huá rùn 华润 • Huá rùn Wàn jiā 华润万家 • jìn rùn 浸润 • jìng lì rùn 净利润 • lì rùn 利润 • lì rùn lǜ 利润率 • péng rùn tǔ 膨润土 • rùn bǐ 润笔 • rùn bǐng 润饼 • rùn cháng 润肠 • rùn cháng tōng biàn 润肠通便 • rùn chún gāo 润唇膏 • rùn fà lù 润发露 • rùn fà yè 润发液 • rùn fèi 润肺 • rùn fū gāo 润肤膏 • rùn fū lù 润肤露 • rùn fū rǔ 润肤乳 • rùn fū shuāng 润肤霜 • rùn gé 润格 • rùn huá 润滑 • rùn huá jì 润滑剂 • rùn huá yóu 润滑油 • rùn sè 润色 • rùn shī 润湿 • rùn shì 润饰 • rùn zé 润泽 • rùn zī 润资 • shī rùn 湿润 • shī rùn jì 湿润剂 • tián rùn 甜润 • wēn rùn 温润 • xì rùn 细润 • yuán rùn 圆润 • zhěn rùn 缜润 • zī rùn 滋润