Âm Quan thoại: jiàn ㄐㄧㄢˋ Tổng nét: 10 Bộ: shǔi 水 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡间 Nét bút: 丶丶一丶丨フ丨フ一一 Thương Hiệt: ELSA (水中尸日) Unicode: U+6DA7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình