Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khe suối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khe núi, khe, suối: 溪澗 Khe, suối; 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澗
Từ điển Trung-Anh
variant of 澗|涧[jian4]
Từ điển Trung-Anh
mountain stream
Từ ghép 11