Có 2 kết quả:
zhǎng ㄓㄤˇ • zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nở ra, to ra, trương lên, phồng lên: 豆子泡漲了 Đậu ngâm đã nở ra; 放到油鍋裡炸它就漲起來 Cho vào mỡ rán thì nó phồng lên;
② Căng: 漲紅了臉 Căng đỏ cả mặt;
③ Nhiều ra, trội ra: 漲出十塊錢 Trội ra mười đồng bạc. Xem 漲 [zhăng].
② Căng: 漲紅了臉 Căng đỏ cả mặt;
③ Nhiều ra, trội ra: 漲出十塊錢 Trội ra mười đồng bạc. Xem 漲 [zhăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước lên cao, dâng lên: 水漲船高 Nước lên thì thuyền cũng lên; 河裡水漲了 Nước sông dâng lên;
② (Giá cả) lên cao: 物價上漲了 Giá hàng lên cao. Xem 漲 [zhàng].
② (Giá cả) lên cao: 物價上漲了 Giá hàng lên cao. Xem 漲 [zhàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漲
Từ điển Trung-Anh
to rise (of prices, rivers)
Từ ghép 23
bào zhǎng 暴涨 • biāo zhǎng 飙涨 • dòng zhǎng 冻涨 • fēi zhǎng 飞涨 • gāo zhǎng 高涨 • kàn zhǎng 看涨 • liǎn hóng jīn zhǎng 脸红筋涨 • měng zhǎng 猛涨 • shàng zhǎng 上涨 • shuǐ zhǎng chuán gāo 水涨船高 • zhǎng cháo 涨潮 • zhǎng dào 涨到 • zhǎng diē 涨跌 • zhǎng diē fú xiàn zhì 涨跌幅限制 • zhǎng fēng 涨风 • zhǎng fú 涨幅 • zhǎng jià 涨价 • zhǎng luò 涨落 • zhǎng qián 涨钱 • zhǎng shì 涨势 • zhǎng shuǐ 涨水 • zhǎng tíng bǎn 涨停板 • zhǎng zī shì 涨姿势