Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít (không trơn): 輪軸上發澀,該上點油了 Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào;
② Chát: 這柿子很澀 Quả hồng này chát quá;
③ Khó hiểu: 文字很澀 Câu văn rất khó hiểu.
② Chát: 這柿子很澀 Quả hồng này chát quá;
③ Khó hiểu: 文字很澀 Câu văn rất khó hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澁
Từ điển Trung-Anh
(1) astringent
(2) tart
(3) acerbity
(4) unsmooth
(5) rough (surface)
(6) hard to understand
(7) obscure
(2) tart
(3) acerbity
(4) unsmooth
(5) rough (surface)
(6) hard to understand
(7) obscure
Từ điển Trung-Anh
old variant of 澀|涩[se4]
Từ ghép 17
gān sè 干涩 • huì sè 晦涩 • jiān shēn huì sè 艰深晦涩 • jiǎn sè 蹇涩 • kǔ sè 苦涩 • lěng sè 冷涩 • náng zhōng xiū sè 囊中羞涩 • nè sè 讷涩 • qīng sè 青涩 • sè mài 涩脉 • sè wèi 涩味 • shēng sè 生涩 • suān sè 酸涩 • tuō sè 脱涩 • xián sè 咸涩 • xiū sè 羞涩 • zhuō sè 拙涩