Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: XESIM (重水尸戈一)
Unicode: U+6DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Nôm: sáp, xát
Âm Quảng Đông: sap1, sap3

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

1/1

ㄙㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rít (không trơn): Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào;
② Chát: Quả hồng này chát quá;
③ Khó hiểu: Câu văn rất khó hiểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) astringent
(2) tart
(3) acerbity
(4) unsmooth
(5) rough (surface)
(6) hard to understand
(7) obscure

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[se4]

Từ ghép 17