Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: EJRR (水十口口)
Unicode: U+6DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quan
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(classical) to boil