Có 1 kết quả:

xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãnh, trĩ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

xìng ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm đục nước

Từ điển Trung-Anh

watery expanse