Có 1 kết quả:
xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm đục nước
Từ điển Trung-Anh
watery expanse