Có 1 kết quả:

shuàn ㄕㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: shuàn ㄕㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: ESBN (水尸月弓)
Unicode: U+6DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyến
Âm Nôm: loát
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

shuàn ㄕㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gột, súc, rửa qua loa
2. tái, nhúng, trần

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gột, súc, rửa qua loa: Rửa tay; Đem gột chiếc áo này tí;
② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần: Thịt dê tái; Thịt bò dúng; Ăn tái, ăn dúng (nhúng).

Từ điển Trung-Anh

(1) to rinse
(2) to trick
(3) to fool sb
(4) to cook by dipping finely sliced ingredients briefly in boiling water or soup (generally done at the dining table)

Từ ghép 9