Có 1 kết quả:
shuàn ㄕㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gột, súc, rửa qua loa
2. tái, nhúng, trần
2. tái, nhúng, trần
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gột, súc, rửa qua loa: 涮涮手 Rửa tay; 把這衣服涮涮 Đem gột chiếc áo này tí;
② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần: 涮羊肉 Thịt dê tái; 涮牛肉 Thịt bò dúng; 涮鍋子 Ăn tái, ăn dúng (nhúng).
② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần: 涮羊肉 Thịt dê tái; 涮牛肉 Thịt bò dúng; 涮鍋子 Ăn tái, ăn dúng (nhúng).
Từ điển Trung-Anh
(1) to rinse
(2) to trick
(3) to fool sb
(4) to cook by dipping finely sliced ingredients briefly in boiling water or soup (generally done at the dining table)
(2) to trick
(3) to fool sb
(4) to cook by dipping finely sliced ingredients briefly in boiling water or soup (generally done at the dining table)
Từ ghép 9