Có 3 kết quả:
shì ㄕˋ • yè ㄜˋ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夜
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: EYOK (水卜人大)
Unicode: U+6DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung trung hành lạc kỳ 8 - 宮中行樂其八 (Lý Bạch)
• Hán uyển hành - 漢苑行 (Trương Trọng Tố)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Phụng hoạ thánh chế “Hạ nhật du Thạch Tông sơn” - 奉和聖制夏日遊石淙山 (Địch Nhân Kiệt)
• Tống Lý Hồi - 送李回 (Lý Kỳ)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Hán uyển hành - 漢苑行 (Trương Trọng Tố)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Phụng hoạ thánh chế “Hạ nhật du Thạch Tông sơn” - 奉和聖制夏日遊石淙山 (Địch Nhân Kiệt)
• Tống Lý Hồi - 送李回 (Lý Kỳ)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “thóa dịch” 唾液 nước bọt.
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất lỏng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “thóa dịch” 唾液 nước bọt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước dãi, phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể 液體.
② Ngâm.
② Ngâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất lỏng, nước, dịch: 溶液 Dung dịch;
② (văn) Ngâm.
② (văn) Ngâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước. Chất lỏng — Nước trong cây cối hoặc trái cây — Ép nước, vắt nước.
Từ điển Trung-Anh
(1) liquid
(2) fluid
(3) Taiwan pr. [yi4]
(2) fluid
(3) Taiwan pr. [yi4]
Từ ghép 116
Bō ěr duō yè 波尔多液 • Bō ěr duō yè 波爾多液 • bǔ yè 补液 • bǔ yè 補液 • dǎo yè guǎn 导液管 • dǎo yè guǎn 導液管 • dú yè 毒液 • fáng wén yè 防蚊液 • fèi yè 废液 • fèi yè 廢液 • fù nián yè bìng dú 副黏液病毒 • hàn yè 汗液 • jīn yè 津液 • jīng yè 精液 • lèi yè 泪液 • lèi yè 淚液 • lín bā yè 淋巴液 • lǜ yè 滤液 • lǜ yè 濾液 • nǎo jǐ yè 脑脊液 • nǎo jǐ yè 腦脊液 • nǎo yè 脑液 • nǎo yè 腦液 • nián jiāo yè 粘胶液 • nián jiāo yè 粘膠液 • nián yè 粘液 • nián yè 黏液 • niào yè 尿液 • níng yè 凝液 • péi yǎng yè 培养液 • péi yǎng yè 培養液 • pín yè 貧液 • pín yè 贫液 • qióng jiāng yù yè 琼浆玉液 • qióng jiāng yù yè 瓊漿玉液 • róng yè 溶液 • rǔ yè 乳液 • rùn fà yè 润发液 • rùn fà yè 潤髮液 • shì yè 試液 • shì yè 试液 • shū yè 輸液 • shū yè 输液 • shù yè 树液 • shù yè 樹液 • Tài yè chí 太液池 • tán yè 痰液 • tǐ yè 体液 • tǐ yè 體液 • tú gǎi yè 塗改液 • tú gǎi yè 涂改液 • tuò yè 唾液 • tuò yè xiàn 唾液腺 • wān yè miàn 弯液面 • wān yè miàn 彎液面 • wèi yè 胃液 • Wǔ liáng yè 五粮液 • Wǔ liáng yè 五糧液 • xǐ shǒu yè 洗手液 • xì bāo wài yè 細胞外液 • xì bāo wài yè 细胞外液 • xiāng yè 香液 • xiāo huà yè 消化液 • xiū zhèng yè 修正液 • xuè yè 血液 • xuè yè bìng 血液病 • xuè yè kǒng bù zhèng 血液恐怖症 • xuè yè níng jié 血液凝結 • xuè yè níng jié 血液凝结 • xuè yè tòu xi 血液透析 • xuè yè tòu xi jī 血液透析机 • xuè yè tòu xi jī 血液透析機 • xuè yè xún huán 血液循环 • xuè yè xún huán 血液循環 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增強劑 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增强剂 • yǎn xiàn yè 眼線液 • yǎn xiàn yè 眼线液 • yè ān 液氨 • yè bāo 液胞 • yè dàn 液氮 • yè huà 液化 • yè huà qì 液化气 • yè huà qì 液化氣 • yè huà shí yóu qì 液化石油气 • yè huà shí yóu qì 液化石油氣 • yè jīng 液晶 • yè jīng píng 液晶屏 • yè jīng xiǎn shì 液晶显示 • yè jīng xiǎn shì 液晶顯示 • yè jīng xiǎn shì qì 液晶显示器 • yè jīng xiǎn shì qì 液晶顯示器 • yè liú 液流 • yè miàn 液面 • yè tài 液态 • yè tài 液態 • yè tài nǎi 液态奶 • yè tài nǎi 液態奶 • yè tài shuǐ 液态水 • yè tài shuǐ 液態水 • yè tǐ 液体 • yè tǐ 液體 • yè yā 液压 • yè yā 液壓 • yè yā chuán dòng 液压传动 • yè yā chuán dòng 液壓傳動 • yè yā qiān jīn dǐng 液压千斤顶 • yè yā qiān jīn dǐng 液壓千斤頂 • yí yè 胰液 • yí yè qì 移液器 • yíng yǎng yè 營養液 • yíng yǎng yè 营养液 • yù yè 浴液 • yún yè 云液 • yún yè 雲液 • zhī yè 汁液
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “thóa dịch” 唾液 nước bọt.