Có 1 kết quả:

hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ

1/1

hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) content
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
(5) same as 涵義|涵义

Bình luận 0