Có 1 kết quả:

hán kuò ㄏㄢˊ ㄎㄨㄛˋ

1/1

hán kuò ㄏㄢˊ ㄎㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to encompass
(2) to cover