Có 1 kết quả:
hán yǎng ㄏㄢˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conserve (e.g. water)
(2) self-restraint
(3) self-possession
(2) self-restraint
(3) self-possession
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0