Có 1 kết quả:

hán yǎng ㄏㄢˊ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to conserve (e.g. water)
(2) self-restraint
(3) self-possession

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0