Có 1 kết quả:

hé zhé zhī fù ㄏㄜˊ ㄓㄜˊ ㄓ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a fish in a dried out rut (idiom)
(2) fig. a person in dire straits

Bình luận 0