Có 1 kết quả:
wō ㄨㄛ
Âm Pinyin: wō ㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡委
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EHDV (水竹木女)
Unicode: U+6DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡委
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EHDV (水竹木女)
Unicode: U+6DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, uỷ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), ダイ (dai), ネ (ne), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru), ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), ダイ (dai), ネ (ne), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru), ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0