Có 1 kết quả:
Liáng chéng xiàn ㄌㄧㄤˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
Liáng chéng xiàn ㄌㄧㄤˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Liangcheng county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布[Wu1 lan2 cha2 bu4], Inner Mongolia
Bình luận 0
Liáng chéng xiàn ㄌㄧㄤˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0