Có 1 kết quả:
liáng bàn ㄌㄧㄤˊ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salad with dressing
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0