Có 1 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡定
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EJMO (水十一人)
Unicode: U+6DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điến
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): よど.む (yodo.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: din6
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): よど.む (yodo.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: din6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước nông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước cạn (hồ, ao nước nông).
2. § Giản thể của chữ 澱.
2. § Giản thể của chữ 澱.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ nước nông, như hồ ao, v.v.
③ Cùng nghĩa với chữ điện 甸.
③ Cùng nghĩa với chữ điện 甸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cặn;
② Thuốc nhuộm chàm;
③ Lóng (nước cho trong).
② Thuốc nhuộm chàm;
③ Lóng (nước cho trong).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lắng: 沉淀 Lắng, lắng đọng;
② Hồ (nông): 白洋淀 Hồ Bạch Dương;
③ (văn) Như 甸 (bộ 田).
② Hồ (nông): 白洋淀 Hồ Bạch Dương;
③ (văn) Như 甸 (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điện
Từ điển Trung-Anh
shallow water
Từ điển Trung-Anh
(1) sediment
(2) precipitate
(2) precipitate
Từ ghép 13