Có 1 kết quả:
dé ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một con sông thời cổ)
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Như 得 (bộ 彳);
② [Dé] Tên sông thời cổ.
② [Dé] Tên sông thời cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước lai láng — Cũng dùng như chữ Đắc 得.
Từ điển Trung-Anh
(1) (river)
(2) old variant of 得[de2]
(2) old variant of 得[de2]