Có 1 kết quả:

ㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: EAMI (水日一戈)
Unicode: U+6DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắc
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên một con sông thời cổ)

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Như 得 (bộ 彳);
② [Dé] Tên sông thời cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước lai láng — Cũng dùng như chữ Đắc 得.

Từ điển Trung-Anh

(1) (river)
(2) old variant of 得[de2]