Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡其
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMC (水廿一金)
Unicode: U+6DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Hữu hồ 1 - 有狐 1 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 1 - 淇奧 1 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 2 - 淇奧 2 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 3 - 淇奧 3 (Khổng Tử)
• Manh 4 - 氓 4 (Khổng Tử)
• Manh 6 - 氓 6 (Khổng Tử)
• Tang Trung 3 - 桑中 3 (Khổng Tử)
• Trúc can 3 - 竹竿 3 (Khổng Tử)
• Trúc hương - 竹香 (Tùng Thiện Vương)
• Hữu hồ 1 - 有狐 1 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 1 - 淇奧 1 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 2 - 淇奧 2 (Khổng Tử)
• Kỳ úc 3 - 淇奧 3 (Khổng Tử)
• Manh 4 - 氓 4 (Khổng Tử)
• Manh 6 - 氓 6 (Khổng Tử)
• Tang Trung 3 - 桑中 3 (Khổng Tử)
• Trúc can 3 - 竹竿 3 (Khổng Tử)
• Trúc hương - 竹香 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Kỳ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Kì” 淇, ở tỉnh Hà Nam.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Kì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Kì (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Kì Thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
name of a river
Từ ghép 6