Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Quan thoại: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡屈
Nét bút: 丶丶一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: ESUU (水尸山山)
Unicode: U+6DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡屈
Nét bút: 丶丶一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: ESUU (水尸山山)
Unicode: U+6DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): にご.す (nigo.su)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): にご.す (nigo.su)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đục, vẩn
2. loạn
2. loạn
Từ điển trích dẫn