Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guàn ㄍㄨㄢˋ,
luǒ ㄌㄨㄛˇTổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡果Nét bút:
丶丶一丨フ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: EWD (水田木)
Unicode:
U+6DC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận