Có 1 kết quả:

lín bā ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ

1/1

lín bā ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lymph (loanword)
(2) lymphatic