Có 3 kết quả:

chǎng ㄔㄤˇchàng ㄔㄤˋtǎng ㄊㄤˇ
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EFBR (水火月口)
Unicode: U+6DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảng, xướng
Âm Nôm: thảng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chảy xuống, chảy ra. ◎Như: “thảng nhãn lệ” 淌眼淚 chảy nước mắt.
2. (Động) Trôi nổi. ◇Ba Kim 巴金: “Bả thuyền thảng tại hồ tâm” 把船淌在湖心 (Tô đê 蘇堤) Để thuyền trôi bồng bềnh ở giữa hồ.

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chảy xuống, chảy ra. ◎Như: “thảng nhãn lệ” 淌眼淚 chảy nước mắt.
2. (Động) Trôi nổi. ◇Ba Kim 巴金: “Bả thuyền thảng tại hồ tâm” 把船淌在湖心 (Tô đê 蘇堤) Để thuyền trôi bồng bềnh ở giữa hồ.

tǎng ㄊㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sóng to
2. nước chảy xuôi
3. nhỏ giọt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chảy xuống, chảy ra. ◎Như: “thảng nhãn lệ” 淌眼淚 chảy nước mắt.
2. (Động) Trôi nổi. ◇Ba Kim 巴金: “Bả thuyền thảng tại hồ tâm” 把船淌在湖心 (Tô đê 蘇堤) Để thuyền trôi bồng bềnh ở giữa hồ.

Từ điển Thiều Chửu

①Sông to.
② Nước chảy xuôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chảy, rớt, rỏ, rỉ: 淌眼淚 Rớt nước mắt; 傷口淌血 Vết thương rỉ máu;
② (văn) Nước chảy xuôi;
③ (văn) Sóng to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy từ cao xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọn sóng lớn — Một âm là Thảng. Xem Thảng.

Từ điển Trung-Anh

(1) to drip
(2) to trickle
(3) to shed (tears)

Từ ghép 7