Có 1 kết quả:

tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let drip
(2) to trickle down
(3) to shed (tears)