Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: EQKQ (水手大手)
Unicode: U+6DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bõng, vịnh, vũng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ホ (ho), フ (fu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5