Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ

1/1

淒涼

qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Từ điển Trung-Anh

desolate (place)

Một số bài thơ có sử dụng

• Cát Khê dịch - 葛溪驛 (Vương An Thạch)
• Cửu trương cơ kỳ 8 - 九張機其八 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đề Ông Mặc Đàm thiếu sư tiết nghĩa từ - 題翁墨譚少師節義祠 (Phan Huy Thực)
• Ký tặng Nhị Khê kiểm chính Nguyễn Ứng Long - 寄贈蕊溪檢正阮應龍 (Trần Nguyên Đán)
• Phong vũ dạ - 風雨夜 (Hoàng Đức Lương)
• Quá Giả Nghị cựu cư - 過賈誼舊居 (Đới Thúc Luân)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二 (Tào Tuyết Cần)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九 (Tô Thức)
• Trung thu tiền tịch vũ - 中秋前夕雨 (Trần Bích San)
• Tư quy - 思歸 (Vi Trang)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm