Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī qīng
ㄑㄧ ㄑㄧㄥ
1
/1
淒清
qī qīng
ㄑㄧ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somber
(2) cheerless
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 23 - Tam đắc kỳ 2 - Nhĩ thi - 菊秋百詠其二十三-三得其二-耳詩
(
Phan Huy Ích
)
•
Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管
(
Trịnh Cốc
)
•
Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二
(
Vương Duy
)
•
Kiều hoạch thụ bì đề điếu Đạm Tiên thi kỳ 2 - 翹劃樹皮題弔淡仙詩其二
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Đỗ Tuấn
)
•
Tế đường trung nguyên lễ cảm tác - 祭堂中元禮感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Thiêm tự thái tang tử - 添字采桑子
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tương linh cổ sắt - 湘靈鼓瑟
(
Vương Ung
)
Bình luận
0