Có 1 kết quả:

Fāng ㄈㄤ
Âm Pinyin: Fāng ㄈㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶一フノ
Thương Hiệt: ETYS (水廿卜尸)
Unicode: U+6DD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Fāng ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river