Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: EGCG (水土金土)
Unicode: U+6DD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5