Có 1 kết quả:
táo kè ㄊㄠˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talk (loanword)
(2) chatline of PRC Internet company Taobao, taokshop.com
(2) chatline of PRC Internet company Taobao, taokshop.com
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0