Có 1 kết quả:

táo xī ㄊㄠˊ ㄒㄧ

1/1

táo xī ㄊㄠˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strain
(2) to wash and filter

Bình luận 0